Thuyvan123
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++11
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(285pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(232pp)
AC
13 / 13
C++11
70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(199pp)
TLE
8 / 11
C++11
63%
(138pp)
ABC (1600.0 điểm)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
HSG cấp trường (157.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 127.5 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
HSG THCS (1418.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 218.182 / 300.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |