• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Thành_Đạt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
100% (900pp)
Nhân
WA
24 / 30
PY3
880pp
95% (836pp)
Tổng từ i -> j
AC
5 / 5
PY3
800pp
90% (722pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
9 / 9
PY3
800pp
86% (686pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
800pp
81% (652pp)
Trốn Tìm
AC
50 / 50
PY3
800pp
77% (619pp)
Sắp xếp đếm
AC
10 / 10
PY3
800pp
74% (588pp)
Ước số và tổng ước số
AC
10 / 10
PY3
300pp
70% (210pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
200pp
66% (133pp)
Tìm số nguyên tố
TLE
19 / 20
PY3
190pp
63% (120pp)
Tải thêm...

Cánh diều (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /

Training (4290.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp đếm 800.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /

contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trốn Tìm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /

THT (880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 1100.0 /

HSG THCS (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đong dầu 100.0 /
Biến đổi 100.0 /

THT Bảng A (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Em trang trí 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team