TgX_2
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
9:15 a.m. 25 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++20
3:36 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
5:25 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
11:33 p.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
4:20 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1059pp)
AC
20 / 20
C++20
4:07 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++20
9:14 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++20
11:55 p.m. 3 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(559pp)
TLE
20 / 100
C++20
8:24 p.m. 18 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(265pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
contest (2588.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ Tứ | 288.0 / 800.0 |
FOS Champion League | 1500.0 / 1500.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (4706.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
STAGE (DHBB 2021 T.Thử) | 6.667 / 200.0 |
Xếp gỗ | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Practice VOI (87.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 87.129 / 400.0 |
Training (2341.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Ước có ước là 2 | 100.0 / 100.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |
Hình chữ nhật lớn nhất | 228.571 / 400.0 |
Trọng số khoản | 112.5 / 500.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |