TangNguyen123
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1805pp)
AC
18 / 18
C++17
90%
(1715pp)
AC
8 / 8
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1048pp)
Cánh diều (38124.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7800.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Training (38440.9 điểm)
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (26630.3 điểm)
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
contest (6038.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Chuỗi | 2200.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất | 1600.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Saving | 1300.0 / |
ICPC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |
HSG THPT (4210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
ABC (605.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Đề chưa ra (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
HSG THCS (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |