TRITHINH014
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1995pp)
AC
41 / 41
PY3
81%
(1385pp)
AC
1 / 1
PY3
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(1008pp)
Training (38551.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
THT (4830.0 điểm)
Cánh diều (17056.0 điểm)
Training Python (7840.0 điểm)
THT Bảng A (24300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4101.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
ABC (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
contest (9618.0 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Đề chưa ra (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
RLKNLTCB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Chuỗi kí tự | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |