TRITHINH014
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
11:00 a.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
1 / 1
PY3
9:12 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
9:09 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
9:07 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
6:09 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
9:12 a.m. 28 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
7:36 a.m. 26 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
7:35 a.m. 26 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2532.0 điểm)
contest (4115.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 15.0 / 1500.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa | 2500.0 / 2500.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 10.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3461.0 điểm)
Training (8920.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |