TK22NguyenNguyenKhang1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:37 p.m. 24 Tháng 12, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
6:05 p.m. 2 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
50 / 50
PY3
6:26 p.m. 2 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
14 / 14
PY3
5:45 p.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
5:44 p.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
12 / 12
PY3
5:36 p.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:23 p.m. 24 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
6:02 p.m. 14 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(531pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5200.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / 200.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |