Swishy123
Phân tích điểm
AC
60 / 60
C++17
10:16 a.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(2000pp)
AC
25 / 25
C++17
10:18 p.m. 5 Tháng 5, 2022
weighted 95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
9:42 a.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(514pp)
WA
96 / 100
C++17
3:36 p.m. 7 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(469pp)
RTE
20 / 80
C++17
2:24 p.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(426pp)
AC
20 / 20
C++17
4:59 p.m. 19 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(368pp)
AC
10 / 10
C++17
12:37 p.m. 5 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
100 / 100
C++17
7:22 a.m. 5 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(189pp)
contest (3476.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thao Tác | 200.0 / 2000.0 |
Vua trò chơi | 2000.0 / 2000.0 |
Đếm hoán vị | 576.0 / 600.0 |
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) | 150.0 / 300.0 |
Giao thông | 550.0 / 2200.0 |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Thay đổi bảng | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (209.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 195.5 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 13.6 / 1900.0 |
Happy School (803.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma Sa Xét | 600.0 / 600.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
Trồng dâu | 3.5 / 350.0 |
HSG THCS (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 92.308 / 300.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (96.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 96.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xa nhất | 300.0 / 300.0 |
Training (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
5 anh em siêu nhân | 150.0 / 150.0 |
Tổng bình phương trên cây | 600.0 / 600.0 |
Đề chưa ra (13.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 13.3 / 2000.0 |