STR04Trang
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(300pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(190pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
MLE
8 / 10
PY3
86%
(69pp)
THT Bảng A (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |