• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

SBD04_PHONGDTLDKTM

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++20
1800pp
100% (1800pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++20
1600pp
95% (1520pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Phân tích số
AC
11 / 11
C++20
1500pp
86% (1286pp)
Biểu thức
AC
30 / 30
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Xâu con đặc biệt
AC
19 / 19
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
TLE
13 / 14
C++20
1486pp
74% (1092pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++20
1400pp
70% (978pp)
Tổng dãy con
AC
100 / 100
C++20
1400pp
66% (929pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (17140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
FNUM 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
A cộng B 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /

DHBB (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /

HSG THCS (4985.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Phân tích số 1500.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Khác (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /

contest (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làm (việc) nước 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Cánh diều (19200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /

CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CSES (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /

hermann01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /

THT Bảng A (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

vn.spoj (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Biểu thức 1500.0 /

Practice VOI (1066.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team