SBD04_PHONGDTLDKTM

Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++20
100%
(1800pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1286pp)
AC
19 / 19
C++20
77%
(1161pp)
TLE
13 / 14
C++20
74%
(1092pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(882pp)
Training (17140.0 điểm)
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
HSG THCS (4985.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Phân tích số | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Cánh diều (19200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
hermann01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
vn.spoj (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Practice VOI (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |