Ragnakrog
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++17
90%
(1624pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1372pp)
AC
18 / 18
C++17
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1238pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
C++17
63%
(945pp)
contest (4936.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Chia Kẹo | 1900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
OR | 1700.0 / |
Training (16500.0 điểm)
vn.spoj (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (4980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Practice VOI (1105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (4076.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
CSES (11971.4 điểm)
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
THT (623.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |