QuocThien2014
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (9600.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
THT Bảng A (6600.0 điểm)
Training (8000.0 điểm)
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |