QuangMinh_2014
Phân tích điểm
TLE
18 / 20
PY3
100%
(1440pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(629pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Training (13676.0 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 800.0 / |
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 800.0 / |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Basic 01 (36992.0 điểm)
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
DHBB (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông lớn nhất | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (636.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
HSG THCS (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |