Pthao0909
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(663pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(630pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (10400.0 điểm)
Cánh diều (15200.0 điểm)
THT Bảng A (17786.7 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
THT (4640.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |