PhuTan1910

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
8 / 8
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(978pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(929pp)
Cánh diều (12800.0 điểm)
Khác (3793.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
TĂNG BẢNG | 2100.0 / |
THT Bảng A (5880.0 điểm)
Training (37085.0 điểm)
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
contest (12098.7 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (8600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (7670.0 điểm)
OLP MT&TN (6100.0 điểm)
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 1000.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
LVT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 1100.0 / |