• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Phong7A123_LDK

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++20
2000pp
95% (1900pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
1900pp
90% (1715pp)
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA
AC
700 / 700
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++20
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Bài dễ (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++20
1500pp
66% (995pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (37100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /

hermann01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

Cánh diều (36980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /

HSG THCS (3170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /

Happy School (32.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số tròn 1600.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (4470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

CPP Advanced 01 (5040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

DHBB (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

CSES (13250.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

GSPVHCUTE (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team