Phat2008
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1303pp)
AC
9 / 9
C++20
74%
(1103pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(1048pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(995pp)
Training (33360.0 điểm)
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
hermann01 (7252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
HSG THPT (7700.0 điểm)
CSES (22980.4 điểm)
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THCS (7285.0 điểm)
contest (4555.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Chia Kẹo | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cánh diều (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 900.0 / |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Nhân | 900.0 / |