• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Phan2526

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++17
2100pp
100% (2100pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
2100pp
95% (1995pp)
Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++17
2100pp
90% (1895pp)
Xóa dãy
AC
20 / 20
C++17
2000pp
86% (1715pp)
Khai thác gỗ
AC
20 / 20
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Đếm mảng (HSG10v1-2021)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
77% (1470pp)
Ô tô bay
AC
10 / 10
C++17
1900pp
74% (1397pp)
Du lịch thành phố (NAIPC 2016)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
AC
16 / 16
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Giá sách
AC
100 / 100
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (89284.7 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
dist 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dải số 1300.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Hoá học 1400.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Đế chế 1900.0 /
Nobita và cửa ải cuối cùng 1800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Query-Max 1700.0 /
Salary Queries 1800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /
CJ thăm quan San Fierro 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Chia kẹo 1700.0 /
Đoán số 1200.0 /

hermann01 (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /

contest (29193.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Đua xe 1700.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Trực nhật 1600.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tập GCD 1900.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Dãy con chung hoán vị 1800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

HSG THCS (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

THT Bảng A (1790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /

CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

CSES (46000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /

Khác (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /

Đề chưa ra (18900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Chia đoạn 1700.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất 1600.0 /
Đường đi trên lưới 1600.0 /
Trả tiền 1700.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /

DHBB (27744.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /
Xóa dãy 2000.0 /
Siêu trộm 2100.0 /
Xâm nhập mật khẩu 1900.0 /
Đo nước 1500.0 /
Candies 1900.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Giá sách 1900.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Bài toán dãy số 1700.0 /
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) 1900.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /

vn.spoj (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thành phố trung tâm 1800.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Xâu nhị phân 1600.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /
Lát gạch 1700.0 /

Practice VOI (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /
Chia bánh 1500.0 /
Tiền tệ 1500.0 /
Trạm xăng 1700.0 /
Ô tô bay 1900.0 /

OLP MT&TN (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Phần thưởng 1400.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /

THT (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Digit 1400.0 /
Nhân 900.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Olympic 30/4 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 800.0 /

HSG THPT (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh nhật 1800.0 /

HSG cấp trường (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team