PY2K123

Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Training (8445.0 điểm)
Cánh diều (5600.0 điểm)
THT Bảng A (1460.0 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (1104.0 điểm)
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Happy School (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh trung thu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
CPP Basic 01 (2423.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Lớn nhất | 100.0 / |
Tính tổng #4 | 100.0 / |