PY1ETruongNguyenGiaHung
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
5:30 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
8:56 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
7 / 7
PY3
5:30 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
8:45 p.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
8:47 p.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
8:50 p.m. 24 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
32 / 32
PY3
8:36 p.m. 30 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
20 / 20
PY3
8:27 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(140pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4000.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (820.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 10.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Training (5770.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |