PY1EBuiLeDucAnh
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
8:42 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
8:54 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
8:48 p.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
8:54 p.m. 24 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:42 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
8:45 p.m. 8 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
8:26 p.m. 8 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
100 / 100
PY3
8:08 p.m. 10 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3200.0 điểm)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (1020.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Training (7060.0 điểm)
Training Python (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |