PY1DVoTruongHuy
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(929pp)
TLE
4 / 5
PY3
74%
(764pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(698pp)
AC
25 / 25
PY3
66%
(663pp)
Training Python (7680.0 điểm)
Training (23350.0 điểm)
Cánh diều (16900.0 điểm)
THT Bảng A (8000.0 điểm)
Khác (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (4740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
hermann01 (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CUT 1 | 1400.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |