PY1BTongHuyHoang
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (8800.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |