PVT_mushroom
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
C++11
100%
(1440pp)
AC
8 / 8
C++11
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1115pp)
AC
30 / 30
C++11
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1006pp)
AC
11 / 11
C++11
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(838pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(796pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
Training (33120.0 điểm)
hermann01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (5680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Khác (3365.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |