• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P1A2_14_TranMinhChau

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PYPY
1700pp
100% (1700pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
95% (1615pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Fibo cơ bản
AC
100 / 100
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
74% (956pp)
Ước số và tổng ước số
AC
11 / 11
PY3
1300pp
70% (908pp)
Bài 1 (THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1100pp
66% (730pp)
Độ tương đồng của chuỗi
AC
5 / 5
PY3
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

Cánh diều (18448.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

CPP Advanced 01 (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

hermann01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

Training (30440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Hello 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hello again 800.0 /
square number 900.0 /
dist 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
sumarr 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
cmpint 900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

THT Bảng A (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Xin chào 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

Free Contest (560.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /

CSES (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /

Đề chưa ra (720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê ước số 1200.0 /

DHBB (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team