P12D2Bao
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1700pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7500.0 điểm)
Training (35094.5 điểm)
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
DHBB (3084.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
Cánh diều (24800.0 điểm)
THT Bảng A (10700.0 điểm)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (7353.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (20300.0 điểm)
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
contest (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Chuỗi ARN | 1300.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Ước chung | 100.0 / |
Tích lấy dư | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
THT (6670.0 điểm)
USACO (116.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |