Nigger

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
Training (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 100.0 / |
Nhập xuất #2 | 10.0 / |
hợp lý | 100.0 / |
Chênh lệch độ dài | 100.0 / |
Two pointer 2B | 1200.0 / |
HSG THCS (7725.3 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
THT (3520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Chữ số | 1600.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / |
Khác (978.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
Mật khẩu | 100.0 / |