NhatPhong09

Phân tích điểm
TLE
54 / 100
PY3
95%
(770pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
TLE
30 / 100
PY3
74%
(375pp)
TLE
11 / 20
PY3
70%
(307pp)
TLE
20 / 100
PY3
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(63pp)
Training (2700.0 điểm)
CPP Basic 01 (2831.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (58.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Phân tích #4 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Đề chưa ra (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
CPP Basic 02 (209.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Vị trí cuối cùng | 10.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Cánh diều (709.5 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
contest (2486.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì | 1900.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |