Nguyenhobaochau
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1710pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(1238pp)
AC
15 / 15
PYPY
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(995pp)
AC
20 / 20
PYPY
63%
(945pp)
Training (63520.0 điểm)
hermann01 (10650.0 điểm)
Cánh diều (24800.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2751.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
THT Bảng A (7560.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
contest (7050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (9703.3 điểm)
Khác (4970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (9000.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |