NguyenMinhKhoihandsome
Phân tích điểm
TLE
98 / 100
C++14
100%
(1862pp)
AC
35 / 35
C++14
90%
(1534pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(882pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Training (9472.7 điểm)
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Không | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
HSG THCS (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
contest (7142.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
hermann01 (2840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (39.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |