NguyenHuy2501
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
12:05 p.m. 5 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
12 / 12
PY3
10:26 a.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PY3
5:23 p.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
12 / 12
PY3
4:46 p.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(733pp)
WA
9 / 10
PY3
9:49 a.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(627pp)
AC
50 / 50
PY3
8:08 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
5:16 p.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
4:31 p.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2280.0 điểm)
contest (3814.0 điểm)
CSES (5768.8 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 260.0 / 400.0 |
Khác (184.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Một bài tập thú vị về chữ số | 34.459 / 1700.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (156.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 156.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (55.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 55.0 / 100.0 |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3160.0 điểm)
Training (6390.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |