NgMinhKhanh_A8K28DTH

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
12 / 12
C++17
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1286pp)
AC
30 / 30
C++17
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(662pp)
AC
7 / 7
C++17
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(597pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(504pp)
HSG THCS (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
Training (12828.3 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CSES (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
HSG THPT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |