NQuochuy21L8
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
7 / 7
C++14
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1466pp)
AC
21 / 21
C++14
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++14
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1194pp)
AC
35 / 35
C++14
63%
(1071pp)
Training (74816.0 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
contest (6966.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THCS (11490.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
DHBB (14340.0 điểm)
CSES (7133.3 điểm)
vn.spoj (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Đề chưa ra (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
OLP MT&TN (832.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |