• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NQuochuy21L8

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++14
2100pp
100% (2100pp)
Chú gấu Tommy và các bạn
AC
7 / 7
C++14
2000pp
95% (1900pp)
Khai thác gỗ
AC
20 / 20
C++14
2000pp
90% (1805pp)
Công ty đa cấp
AC
10 / 10
C++14
1900pp
86% (1629pp)
Xóa xâu lấy xôi
AC
100 / 100
C++14
1800pp
81% (1466pp)
Hình chữ nhật lớn nhất
AC
21 / 21
C++14
1800pp
77% (1393pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
74% (1323pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++14
1800pp
70% (1257pp)
Các thành phố trung tâm
AC
20 / 20
C++14
1800pp
66% (1194pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++14
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (74816.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
arr02 800.0 /
arr01 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Hello 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
module 0 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Hoá học 1400.0 /

hermann01 (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

contest (6966.7 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

HSG THCS (11490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /

Cánh diều (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /

CPP Basic 02 (2260.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Cốt Phốt (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /

DHBB (14340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /
Candies 1900.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Xóa xâu lấy xôi 1800.0 /

CSES (7133.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /

vn.spoj (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Công ty đa cấp 1900.0 /
Các thành phố trung tâm 1800.0 /

HSG THPT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /

Practice VOI (2350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 1700.0 /
Chia bánh 1500.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /

Đề chưa ra (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

Khác (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chú gấu Tommy và các bạn 2000.0 /

OLP MT&TN (832.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team