NQuochuy21L8
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++14
6:49 a.m. 30 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++14
3:28 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
9:04 a.m. 13 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++14
8:40 p.m. 27 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++14
8:51 a.m. 8 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
12 / 12
C++14
8:44 a.m. 8 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(809pp)
AC
17 / 17
C++14
8:46 p.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++14
4:13 p.m. 15 Tháng 2, 2022
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++14
6:31 p.m. 8 Tháng 2, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / 100.0 |
contest (2066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (5200.0 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 400.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (4980.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 200.0 / 400.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (14546.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 200.0 / 200.0 |
Công ty đa cấp | 200.0 / 200.0 |