• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NPS

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Diện tích lớn nhất (HSG'21)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
100% (1600pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
95% (1520pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++20
1500pp
81% (1222pp)
FRACTION COMPARISON
AC
10 / 10
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Kì nghỉ của Kaninho
AC
100 / 100
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Bậc thang
AC
10 / 10
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
66% (995pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

contest (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /

Training (19740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số 1500.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
FNUM 900.0 /

HSG THCS (13000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

HSG THPT (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /

THT (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /

Khác (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTOR 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tọa độ nguyên 1500.0 /

vn.spoj (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /

THT Bảng A (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROUND 1000.0 /

CSES (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team