NOM
Phân tích điểm
AC
18 / 18
PYPY
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(686pp)
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
Training (4800.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gọi vốn giả cầy | 100.0 / |
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Cánh diều (1400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1300.0 / |