Minh_Nhan1
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1286pp)
TLE
8 / 10
PY3
81%
(1173pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(929pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
Training (20400.0 điểm)
Cánh diều (4800.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
HSG THCS (3640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
CUT 1 | 1400.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
THT Bảng A (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 900.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
THT (7600.0 điểm)
Practice VOI (738.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |