• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

MinhDac

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++14
1900pp
100% (1900pp)
Biến đổi
AC
100 / 100
C++14
1500pp
95% (1425pp)
Sinh tổ hợp
AC
62 / 62
C++14
1400pp
90% (1264pp)
Đong dầu
AC
100 / 100
C++14
1400pp
86% (1200pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++14
1400pp
81% (1140pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
C++14
1400pp
77% (1083pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
C++14
1400pp
74% (1029pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++14
1400pp
70% (978pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++14
1400pp
66% (929pp)
Chữ số
TLE
18 / 20
C++14
1350pp
63% (851pp)
Tải thêm...

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Training (37455.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình tròn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
arr02 800.0 /
square number 900.0 /
minict11 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
A cộng B 800.0 /

hermann01 (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

Cánh diều (15200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

contest (5295.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /

CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Em trang trí 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

HSG THCS (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (435.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Khác (980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Game 1900.0 /

Đề ẩn (533.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

THT (3080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số 1500.0 /
Sắp xếp 1600.0 /
Vòng tay 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team