LinhChi241012
Phân tích điểm
TLE
6 / 10
PY3
100%
(840pp)
90%
(722pp)
TLE
6 / 10
PY3
86%
(514pp)
WA
22 / 100
PYPY
77%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
THT Bảng A (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Training (1493.3 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (2300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
contest (1186.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
CSES (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |