• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Levantien21L9

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
C++17
1700pp
95% (1615pp)
Tìm số
AC
10 / 10
C++17
1700pp
90% (1534pp)
Đường đi đẹp nhất
AC
40 / 40
C++17
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I
AC
18 / 18
C++17
1500pp
81% (1222pp)
Tổ ong
AC
10 / 10
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II
AC
15 / 15
C++17
1400pp
66% (929pp)
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I
AC
12 / 12
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (82711.8 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chơi đá 1400.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
A cộng B 800.0 /
FNUM 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
minge 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
square number 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
minict11 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
minict01 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Tìm số 1700.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Liên thông 1600.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tổ ong 1400.0 /

hermann01 (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

ABC (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Code 1 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

HSG THCS (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /

HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

contest (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /

Cánh diều (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /

HSG THPT (750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Khác (1225.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /

Array Practice (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /

CSES (41932.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

THT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nước lạnh 1300.0 /

DHBB (76.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh xe 1900.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

THT Bảng A (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team