• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

LeonardoDicapriTuyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++20
1600pp
86% (1372pp)
Cặp số đặc biệt
AC
100 / 100
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Sắp xếp cuộc gọi
AC
50 / 50
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++20
1500pp
74% (1103pp)
gcd( a -> b)
AC
5 / 5
C++20
1400pp
70% (978pp)
Luyện tập
AC
10 / 10
C++20
1400pp
66% (929pp)
CaiWinDao và em gái thứ 4
AC
100 / 100
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (66064.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
minict02 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
candles 800.0 /
minict04 1200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

Cánh diều (19145.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

ABC (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /

Đề ẩn (133.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

hermann01 (6420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

THT Bảng A (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

contest (7842.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (6860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (2440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

HSG THCS (8377.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /

THT (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đếm cặp 1300.0 /

DHBB (842.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

Khác (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

CSES (914.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /

Happy School (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Palin 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

Cốt Phốt (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team