LeonardoDicapriTuyen
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(882pp)
Training (66064.5 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Cánh diều (19145.1 điểm)
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
hermann01 (6420.0 điểm)
THT Bảng A (7200.0 điểm)
contest (7842.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (6860.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THCS (8377.1 điểm)
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CSES (914.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |