• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

LeTienMinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Chữ số thứ K
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Tuyết đối xứng
AC
1 / 1
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Đèn Bình Dương
AC
1000 / 1000
PY3
1600pp
86% (1372pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
81% (1303pp)
minict05
AC
20 / 20
PYPY
1500pp
77% (1161pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Quả Bóng
AC
100 / 100
PY3
1400pp
70% (978pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
PYPY
1400pp
66% (929pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (21112.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

Training (18100.0 điểm)

Bài tập Điểm
number of steps 1600.0 /
Đèn Bình Dương 1600.0 /
minict05 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /

contest (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Quả Bóng 1400.0 /

OLP MT&TN (754.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Khác (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

THT (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

CSES (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp bằng nhau 800.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /

CPP Basic 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Swap 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team