LaiQuang1102

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++03
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1238pp)
AC
18 / 18
C++20
74%
(1176pp)
AC
8 / 8
C++20
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1008pp)
Cánh diều (8644.0 điểm)
Training (57584.2 điểm)
Đề chưa ra (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8300.0 điểm)
hermann01 (6816.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (14200.0 điểm)
HSG THCS (11399.3 điểm)
CPP Basic 02 (5148.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (8300.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (8760.0 điểm)
contest (6440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THPT (6923.1 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
THT (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |