KumaHugg
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1800pp)
AC
35 / 35
C++11
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
8 / 8
C++11
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(819pp)
Training (16000.0 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |