Kambu
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(222pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(211pp)
AC
19 / 19
C++14
90%
(200pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(190pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(81pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(77pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(74pp)
AC
200 / 200
C++14
70%
(70pp)
Bài cho contest (888.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền ATM [pvhung] | 222.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 222.0 / |
Tìm Dãy Con Tăng Giảm [pvhung] | 222.0 / |
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 222.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
CPP Basic 01 (536.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
Số fibonacci #5 | 100.0 / |
Tổng ước | 10.0 / |
Tổng đan xen | 100.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 100.0 / |
Kiểm tra tam giác #2 | 100.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoa thành thường | 100.0 / |
Hình tròn | 100.0 / |
Đề chưa ra (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACCEPT ANSWERS | 10.0 / |
[HSG] TỪ ĐỐI XỨNG | 10.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 100.0 / |