HuyTran245
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1264pp)
AC
300 / 300
C++20
86%
(1200pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1029pp)
AC
8 / 8
C++17
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(862pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(819pp)
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Training (27650.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3771.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
contest (3544.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Robot With String | 2200.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 2000.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
HSG THPT (1952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |