• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Hung4578

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024)
AC
2 / 2
PY3
800pp
100% (800pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
300pp
95% (285pp)
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
300pp
90% (271pp)
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
AC
10 / 10
PY3
200pp
86% (171pp)
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022)
AC
10 / 10
PY3
200pp
81% (163pp)
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
TLE
3 / 5
PY3
120pp
77% (93pp)
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PYPY
100pp
74% (74pp)
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022)
AC
10 / 10
PY3
100pp
70% (70pp)
Bài 2 (THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
100pp
66% (66pp)
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022)
AC
6 / 6
PY3
100pp
63% (63pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (2901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team