Hoangggg

Phân tích điểm
TLE
90 / 100
C++17
100%
(1440pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1083pp)
AC
101 / 101
C++17
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(819pp)
CPP Basic 02 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Counting sort | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
DSA03001 | 900.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
Đếm thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
Cánh diều (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 900.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
Training (25300.0 điểm)
THT (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1500.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (6540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Số số hạng | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Giai thừa #2 | 800.0 / |
Tổ hợp | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Ước thứ k | 1500.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
HSG THCS (5629.1 điểm)
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
CSES (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |