Harvey_Ledng

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
PY2
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1048pp)
contest (4876.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG THCS (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Training (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
maxle | 1400.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
HSG THPT (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
OLP MT&TN (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |