HaiLongSauMui
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++20
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1327pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1197pp)
contest (20187.9 điểm)
THT (5040.0 điểm)
Training (86470.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
CSES (16436.5 điểm)
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
THT Bảng A (13880.0 điểm)
HSG THCS (25156.0 điểm)
hermann01 (10132.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Khác (8993.3 điểm)
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
DHBB (9006.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Cỏ dại | 2000.0 / |
Mua vé tàu | 2000.0 / |
Chìa khóa | 1800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cốt Phốt (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
ABC (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Cánh diều (22020.0 điểm)
Happy School (5132.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số lẻ loi 1 | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Practice VOI (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |