HThinh
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++20
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1895pp)
AC
46 / 46
C++20
86%
(1715pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1548pp)
WA
100 / 100
C++20
74%
(1397pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1134pp)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Training (8575.0 điểm)
DHBB (7100.0 điểm)
Olympic 30/4 (3900.0 điểm)
THT (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quý Mão 2023 | 1500.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / |
CSES (12100.0 điểm)
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút gọn đoạn | 1800.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
OLP MT&TN (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 1500.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Phòng thủ | 100.0 / |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / |
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |