HN_CSP_FTRs
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2200pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(2090pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1986pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1715pp)
AC
23 / 23
C++20
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1061pp)
HSG cấp trường (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Training (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi dài nhất | 1600.0 / |
Query-Sum | 1500.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
contest (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) | 2200.0 / |
Loki và dãy đặc trưng | 2200.0 / |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
DHBB (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) | 2200.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Permutations II | Hoán vị II | 1900.0 / |